🔍 Search: TRONG LÒNG VÀ NGOÀI MẶT
🌟 TRONG LÒNG VÀ … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
안팎
☆☆
Danh từ
-
1
안과 밖.
1 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài. -
3
마음속으로 하는 생각과 겉으로 드러나는 행동.
3 TRONG LÒNG VÀ NGOÀI MẶT: Suy nghĩ trong lòng và hành động thể hiện ra ngoài. -
2
어떤 수량에 약간 모자라거나 넘치는 정도.
2 TRÊN DƯỚI, ĐỘ CHỪNG: Mức độ hơi thiếu hoặc vượt quá về số lượng nào đó.
-
1
안과 밖.